Trang chính
Ngẫu nhiên
Đăng nhập
Tùy chọn
Quyên góp
Giới thiệu Wiktionary
Lời phủ nhận
Tìm kiếm
Thể loại
:
Quốc gia/Tiếng Nhật
Ngôn ngữ
Theo dõi
Sửa đổi
Thể loại con
Thể loại này chỉ có thể loại con sau.
Q
Quốc gia châu Á/Tiếng Nhật
(18 tr.)
Trang trong thể loại “Quốc gia/Tiếng Nhật”
Thể loại này chứa 20 trang sau, trên tổng số 20 trang.
あ
アラブ首長国連邦
い
イエメン
イラク
イラン
う
ウズベキスタン
え
エジプト
お
オマーン
か
カザフスタン
き
北朝鮮
し
ジョージア
シリア
す
スリランカ
た
タジキスタン
ね
ネパール
は
バーレーン
パキスタン
バングラデシュ
ふ
ブータン
も
モルディブ
己
韓国