Trang chính
Ngẫu nhiên
Đăng nhập
Tùy chọn
Quyên góp
Giới thiệu Wiktionary
Lời phủ nhận
Tìm kiếm
Thể loại
:
Mục từ tiếng Svan
Ngôn ngữ
Theo dõi
Sửa đổi
Thể loại con
Thể loại này chỉ có thể loại con sau.
Danh từ tiếng Svan
(48 tr.)
Trang trong thể loại “Mục từ tiếng Svan”
Thể loại này chứa 60 trang sau, trên tổng số 60 trang.
*
Bản mẫu:-sva-
Bản mẫu:*đề mục
Bản mẫu:*đề mục/s
Г
г
Г
Д
д
Д
Ж
ж
Ж
З
з
ა
ამტყუ̂ა̈სგ
ამტყუ̂ა̈სკ
ა̈ნგლეზ
ანგლოზ
ა̈ნგლო̈ზ
ა̈ნგუ̂ლეზ
ანს
ანტყუ̂ასგ
ანტყუ̂ა̈სგ
ანტყუ̂ა̈სკ
-ა̈ჲ
არა
ასალ
ასა̈ლ
ასუ̂იშ
ასუშ
აფხნეგ
აშხალ
ბ
ბაჟ
ბა̈რდ
ბა̈რყენ
ბარყუ̂ენ
ბა̈რყუ̂ენ
ბარყუ̂ენდ
ბა̈რჴ
ბა̈̄რჴ
ბა̈სყ
ბაღ
ბა̈ჴ
ბა̄ჴ
ბეკენჩხალ
ბერგ
ბე̄რგ
ბერეჟ
ბერზენ
ბეწუ̂
ბიკენჩხა̈ლ
ბიკუნჩხალ
ბიკჷნჩხალ
ბიქუ̂
ბრა̈ჴ
ბუზულ
ბჷნლე̄თ
გ
გაკ
განჭუ̂
გა̈ნჭუ̂
გვი
გოწ
გოწხილ
გოწხირ