Tiếng Svan

sửa

Từ nguyên

sửa

Không rõ. Čuxua so sánh với tiếng Gruzia ბუწი (buc̣i, thịt cừu non), tiếng Avar боцӏи (bocʼi, gia súc; cừu) буцӏцӏи (buccʼi).

Danh từ

sửa

ბეწუ̂ (bec̣û) (số nhiều ბეწუ̂ა̈რ)

  1. Lợn cái, cừu cái, cái.

Tham khảo

sửa
  • Čuxua, Merab (2012), Saertoḳavḳasiuri ḳulṭura enobrivi monacemebis mixedvit, Ḳavḳasiologiuri ʒiebani, tập IV, Tbilisi, page 138 trong 126–147
  • Čuxua, Merab (2012), Saertoḳavḳasiuri ḳulṭura enobrivi monacemebis mixedvit, Ḳavḳasiologiuri ʒiebani, tập IV, Tbilisi, page 158 trong 148–165

Đọc thêm

sửa
  • Topuria, Varlam, Kaldani, Maksime (1994) “ბეწუ̂”, trong Svanuri leksiḳoni [Từ điển tiếng Svan] (bằng tiếng Gruzia), Tbilisi: Nhà xuất bản Melani-3, tr. 312