Xem thêm: არა-

Tiếng Gruzia

sửa

Cách phát âm

sửa

Thán từ

sửa

არა (ara)

  1. Không.

Trợ từ

sửa

არა (ara)

  1. Dạng thay thế của არ (ar)

Ghi chú sử dụng

sửa
  • Các trợ từ არა (ara)არ (ar) có thể thay thế cho nhau.
  • არა (ara) là một phó từ phủ định, và được sử dụng câu trả lời khi trả lời câu hỏi.

Xem thêm

sửa

Tiếng Svan

sửa
Số đếm tiếng Svan
 <  7 8 9  > 
    Số đếm : არა (ara)
    Số thứ tự : [[]]?

Từ nguyên

sửa

Từ tiếng Kartvelia nguyên thuỷ *arwa-.

Cách phát âm

sửa

Số từ

sửa

არა (ara)

  1. Tám.

Tham khảo

sửa
  • Topuria, Varlam, Kaldani, Maksime (1994) “არა”, trong Svanuri leksiḳoni [Từ điển tiếng Svan] (bằng tiếng Gruzia), Tbilisi: Nhà xuất bản Melani-3, tr. 94
  • Liṗarṭeliani, Aslan (1994) “არა”, trong Svanuri leksiḳoni (čoluruli ḳilo) [Từ điển Svan-Gruzia (phương ngữ Cholur)], Tbilisi, tr. 28