Trang chính
Ngẫu nhiên
Đăng nhập
Tùy chọn
Quyên góp
Giới thiệu Wiktionary
Lời phủ nhận
Tìm kiếm
Thể loại
:
Món tráng miệng/Tiếng Nhật
Ngôn ngữ
Theo dõi
Sửa đổi
Trang trong thể loại “Món tráng miệng/Tiếng Nhật”
Thể loại này chứa 25 trang sau, trên tổng số 25 trang.
あ
杏仁豆腐
餡蜜
か
かき氷
カスタードプディング
カピロターダ
く
クラナカン
グラニテ
グラブジャムン
クルフィ
クレームブリュレ
け
ケーキ
こ
コンフィチュール
コンポート
し
シャーベット
ショートブレッド
す
スモア
せ
セミフレッド
ゼリー
ち
チーズケーキ
て
ティラミス
と
ドーナツ
に
ニンジンケーキ
は
パフェ
工
銅鑼焼き
幺
汁粉