Tiếng Nhật

sửa
 
Wikipedia tiếng Nhật có bài viết về:
Kanji trong mục từ này
しる
Lớp: S

Lớp: 5
kun’yomi

Cách phát âm

sửa

Danh từ

sửa

汁粉(しるこ) (shiruko

  1. Shiruko