Tiếng Nhật

sửa
 
Wikipedia tiếng Nhật có bài viết về:

Từ nguyên

sửa
Kanji trong mục từ này
あん
Jinmeiyō
にん
Lớp: 6
どう
Lớp: 3

Lớp: S
on’yomi

Từ (あん)(にん) (annin, apricot seed) + (とう)() (tōfu).

Cách phát âm

sửa

Danh từ

sửa

杏仁豆腐(あんにんどうふ) (annin dōfu

  1. Đậu hũ hạnh nhân


Từ nguyên

sửa
Kanji trong mục từ này
きょう
Jinmeiyō
にん
Lớp: 6
どう
Lớp: 3

Lớp: S
on’yomi

Từ 杏仁 (kyōnin) +‎ 豆腐 (dōfu).

Cách phát âm

sửa

Danh từ

sửa

杏仁豆腐(きょうにんどうふ) (kyōnin dōfu

  1. Đậu hũ hạnh nhân


Từ nguyên

sửa
Kanji trong mục từ này
しん
Jinmeiyō
れん
Lớp: 6
どう
Lớp: 3

Lớp: S
irregular on’yomi

Được vay mượn từ tiếng Quan Thoại 杏仁 (xìngrén)tiếng Nhật 豆腐 (dōfu).

Cách phát âm

sửa

Danh từ

sửa

杏仁豆腐(シンレンドウフ) (shinren dōfu

  1. Đậu hũ hạnh nhân

Tiếng Trung Quốc

sửa
phồn. (杏仁豆腐) 杏仁 豆腐
giản. #(杏仁豆腐) 杏仁 豆腐
 
Wikipedia tiếng Trung Quốc có bài viết về:

Cách phát âm

sửa

Danh từ

sửa

杏仁豆腐

  1. Đậu hũ hạnh nhân