Trang chính
Ngẫu nhiên
Đăng nhập
Tùy chọn
Quyên góp
Giới thiệu Wiktionary
Lời phủ nhận
Tìm kiếm
ドーナツ
Ngôn ngữ
Theo dõi
Sửa đổi
Mục lục
1
Tiếng Nhật
1.1
Cách viết khác
1.2
Từ nguyên
1.3
Cách phát âm
1.4
Danh từ
Tiếng Nhật
sửa
Wikipedia
tiếng Nhật có bài viết về:
ドーナツ
ドーナツ
(
dōnatsu
): Bánh vòng
Cách viết khác
sửa
ドーナッツ
(
dōnattsu
)
Từ nguyên
sửa
Được vay mượn
từ
tiếng Anh
donut
và
doughnut
.
Cách phát âm
sửa
(
Tokyo
)
ド
ーナツ
[dóꜜònàtsù]
(
Atamadaka
– [1])
IPA
(
ghi chú
)
:
[do̞ːna̠t͡sɨᵝ]
Danh từ
sửa
ドーナツ
(
dōnatsu
)
Bánh
vòng