Trang chính
Ngẫu nhiên
Đăng nhập
Tùy chọn
Quyên góp
Giới thiệu Wiktionary
Lời phủ nhận
Tìm kiếm
Thể loại
:
Biến thể hình thái danh từ tiếng Đức
Ngôn ngữ
Theo dõi
Sửa đổi
Trang này liệt kê các mục từ biến thể hình thái danh từ
tiếng Đức
.
Trang trong thể loại “Biến thể hình thái danh từ tiếng Đức”
Thể loại này chứa 43 trang sau, trên tổng số 43 trang.
1
1-Euro-Jobs
10-DM-Banknoten
A
Aalschwanzes
Abandonnierens
Abbauerscheinungen
Abbeißens
Afrikaners
Apostels
Axons
B
Baguettes
Bosons
Bratislava
Bürgerkriege
D
Dippoldiswalderinnen
E
Ebersdorferinnen
Eberswalderinnen
Erdbeeren
Esprits
F
Frackinggases
H
Häusern
K
Kantönligeister
Karlstädters
L
Liebenwalderinnen
Luckenwalderinnen
M
Mühlhauseners
N
Nordhauseners
Nützlichkeitsrücksichten
P
Pantoffelhelden
Pole
Portales
R
Reservoirs
S
Salmlers
Sandwiches
Scheingerichte
Scheingerichtes
Scheingerichts
Schulsachen
Serums
Sinti
Sommervogels
U
Umhauseners
W
Walldorferinnen
Wirklichkeitsformen