Tiếng Đức

sửa

Cách phát âm

sửa
  • IPA(ghi chú): [ˈnɔʁtˌhaʊ̯.zn̩ɐs]
  • Tách âm: Nord‧hau‧se‧ners

Danh từ

sửa

Nordhauseners

  1. Dạng gen. số ít của Nordhausener