Tiếng Đức

sửa

Cách phát âm

sửa
  • IPA(ghi chú): [ˈʃaɪ̯nɡəˌʁɪçtə]
  • Tách âm: Schein‧ge‧rich‧te

Danh từ

sửa

Scheingerichte gt

  1. Dạng nom./acc./gen. số nhiều của Scheingericht