Sandwiches
Xem thêm: sandwiches và sándwiches
Tiếng Anh
sửaDanh từ riêng
sửaSandwiches
- Dạng số nhiều của Sandwich#Proper noun.
Danh từ
sửaSandwiches
- Dạng số nhiều của Sandwich#Noun.
Tiếng Đức
sửaCách phát âm
sửaDanh từ
sửaSandwiches gt