Xem thêm: sinti sintî
Wikipedia tiếng Anh có bài viết về:

Tiếng Anh

sửa

Danh từ

sửa

Sinti

  1. Dạng số nhiều của Sinto.
  2. Dạng số nhiều của Sinta.

Từ đảo chữ

sửa

Tiếng Hà Lan

sửa

Cách phát âm

sửa
  • (tập tin)

Danh từ

sửa

Sinti

  1. Dạng số nhiều của Sinto.

Tiếng Đức

sửa

Cách phát âm

sửa

Danh từ

sửa

Sinti  sn

  1. Dạng số nhiều của Sinto.

Tham khảo

sửa