Tiếng Đức

sửa

Cách phát âm

sửa
  • IPA(ghi chú): [ˈkaʁlˌʃtɛtɐs]
  • Tách âm: Karl‧städ‧ters

Danh từ

sửa

Karlstädters 

  1. Dạng gen. số ít của Karlstädter