Xem thêm: quadrat

Tiếng Đức

sửa

Từ nguyên

sửa

Được vay mượn từ tiếng Latinh quadrātus.

Cách phát âm

sửa

Danh từ

sửa

Quadrat gt (mạnh, sở hữu cách Quadrates hoặc Quadrats, số nhiều Quadrate)

  1. Hình vuông.

Biến cách

sửa

Từ dẫn xuất

sửa

Từ liên hệ

sửa

Hậu duệ

sửa
  • Tiếng Rumani: cvadrat

Đọc thêm

sửa
  • Quadrat”. Digitales Wörterbuch der deutschen Sprache