Oa Ngưu
Tiếng Việt
sửaCách phát âm
sửaHà Nội | Huế | Sài Gòn | |
---|---|---|---|
waː˧˧ ŋiw˧˧ | waː˧˥ ŋɨw˧˥ | waː˧˧ ŋɨw˧˧ | |
Vinh | Thanh Chương | Hà Tĩnh | |
wa˧˥ ŋɨw˧˥ | wa˧˥˧ ŋɨw˧˥˧ |
Danh từ riêng
sửaOa Ngưu
- Giống động vật nhỏ, hình tròn dẹt, mình mềm, đầu có sừng, ngọn sừng có mắt. Trang Tử có nói "Có thể dựng nước trên sừng con Oa Ngưu", ý nói sự bé nhỏ.
Dịch
sửaTham khảo
sửa- "Oa Ngưu", Hồ Ngọc Đức, Dự án Từ điển tiếng Việt miễn phí (chi tiết)