Tiếng Việt

sửa

Cách phát âm

sửa
IPA theo giọng
Hà Nội Huế Sài Gòn
waː˧˧ ŋiw˧˧waː˧˥ ŋɨw˧˥waː˧˧ ŋɨw˧˧
Vinh Thanh Chương Hà Tĩnh
wa˧˥ ŋɨw˧˥wa˧˥˧ ŋɨw˧˥˧

Danh từ riêng

sửa

Oa Ngưu

  1. Giống động vật nhỏ, hình tròn dẹt, mình mềm, đầu có sừng, ngọn sừngmắt. Trang Tửnói "Có thể dựng nước trên sừng con Oa Ngưu", ý nói sự bé nhỏ.

Dịch

sửa

Tham khảo

sửa