Trang chính
Ngẫu nhiên
Đăng nhập
Tùy chọn
Quyên góp
Giới thiệu Wiktionary
Lời phủ nhận
Tìm kiếm
déjà vu
Ngôn ngữ
Theo dõi
Sửa đổi
(Đổi hướng từ
Déjà vu
)
Tiếng Pháp
sửa
Tính từ
sửa
déjà vu
Cảm thấy
nhớ
lại một
sự kiện
hoặc một
quang cảnh
mà ta chưa trải qua hoặc chưa nhìn thấy trước đây
Cảm thấy mình trải qua một cái gì đó quá
nhiều
lần
Dịch
sửa
Cảm giác nhớ
Tiếng Việt
:
cảm giác
ngờ ngợ
Trải qua nhiều lần
Tiếng Việt
:
nhàm