déjà vu

(Đổi hướng từ Déjà vu)

Tiếng Pháp

sửa

Tính từ

sửa

déjà vu

  1. Cảm thấy nhớ lại một sự kiện hoặc một quang cảnh mà ta chưa trải qua hoặc chưa nhìn thấy trước đây
  2. Cảm thấy mình trải qua một cái gì đó quá nhiều lần

Dịch

sửa
Cảm giác nhớ
Trải qua nhiều lần