Xem thêm: Computer compùter

Tiếng Anh

sửa
 
computer

Cách phát âm

sửa

Danh từ

sửa

computer /kəm.ˈpjuː.tɜː/

  1. Máy tính, máy vi tính, máy điện toán, máy tính điện tử
    electronic computer — máy tính điện tử

Tham khảo

sửa


Tiếng Pháp

sửa

Cách phát âm

sửa
  • IPA: /kɔ̃.py.te/

Danh từ

sửa
Số ít Số nhiều
computer
/kɔ̃.py.te/
computers
/kɔ̃.py.tœʁ/

computer /kɔ̃.py.te/

  1. Máy điện toán.

Tham khảo

sửa