computer
Tiếng AnhSửa đổi
Cách phát âmSửa đổi
Danh từSửa đổi
computer /kəm.ˈpjuː.tɜː/
- Máy tính, máy vi tính, máy điện toán, máy tính điện tử
- electronic computer — máy tính điện tử
Tham khảoSửa đổi
- "computer". Hồ Ngọc Đức, Dự án Từ điển tiếng Việt miễn phí (chi tiết)
Tiếng PhápSửa đổi
Cách phát âmSửa đổi
- IPA: /kɔ̃.py.te/
Danh từSửa đổi
Số ít | Số nhiều |
---|---|
computer /kɔ̃.py.te/ |
computers /kɔ̃.py.tœʁ/ |
computer gđ /kɔ̃.py.te/
Tham khảoSửa đổi
- "computer". Hồ Ngọc Đức, Dự án Từ điển tiếng Việt miễn phí (chi tiết)