Cựu Ước
Tiếng Việt
sửaCách phát âm
sửaHà Nội | Huế | Sài Gòn | |
---|---|---|---|
kḭʔw˨˩ ɨək˧˥ | kɨ̰w˨˨ ɨə̰k˩˧ | kɨw˨˩˨ ɨək˧˥ | |
Vinh | Thanh Chương | Hà Tĩnh | |
kɨw˨˨ ɨək˩˩ | kɨ̰w˨˨ ɨək˩˩ | kɨ̰w˨˨ ɨə̰k˩˧ |
Danh từ riêng
sửaCựu Ước
- Phần đầu của toàn bộ Kinh Thánh của Kitô giáo, ứng với Kinh Thánh của Do Thái giáo.