Trang chính
Ngẫu nhiên
Đăng nhập
Tùy chọn
Quyên góp
Giới thiệu Wiktionary
Lời phủ nhận
Tìm kiếm
Cửa
Ngôn ngữ
Theo dõi
Sửa đổi
Mục lục
1
Tiếng Việt
1.1
Cách phát âm
1.2
Danh từ
1.2.1
Dịch
Tiếng Việt
sửa
Cách phát âm
sửa
IPA
theo giọng
Hà Nội
Huế
Sài Gòn
kɨ̰ə
˧˩˧
kɨə
˧˩˨
kɨə
˨˩˦
Vinh
Thanh Chương
Hà Tĩnh
kɨə
˧˩
kɨ̰ʔə
˧˩
Danh từ
sửa
Cửa
Một
đồ vật
dùng để
đóng
ra đóng lại, thường
làm bằng
gỗ
hoặc
nhôm
.
Ví dụ:
Đóng hộ tôi cái
cửa
này với.
Dịch
sửa
Tiếng Anh
:
door
Mục từ này được viết dùng
mẫu
, và có thể còn
sơ khai
. Bạn có thể
viết bổ sung
.
(Xin xem phần
trợ giúp
để biết thêm về cách sửa đổi mục từ.)