Tiếng Việt sửa

 
Wikipedia tiếng Việt có bài viết về:

Cách phát âm sửa

IPA theo giọng
Hà Nội Huế Sài Gòn
kəwŋ˧˧ ŋwiən˧˧kəwŋ˧˥ ŋwiəŋ˧˥kəwŋ˧˧ ŋwiəŋ˧˧
Vinh Thanh Chương Hà Tĩnh
kəwŋ˧˥ ŋwiən˧˥kəwŋ˧˥˧ ŋwiən˧˥˧

Danh từ sửa

Công nguyên

  1. Kỉ nguyên Công giáo.
  2. (Thường viết tắt là CN?) Mốc để tính thời gian theo công lịch (lấy năm Chúa Jesus ra đời theo truyền thuyết làm năm bắt đầu)
    Những năm đầu công nguyên.
    Trước công nguyên.

Dịch sửa

Tham khảo sửa

  • Công nguyên, Soha Tra Từ[1], Hà Nội: Công ty cổ phần Truyền thông Việt Nam