balcon
Tiếng Pháp
sửaTừ nguyên
sửaĐược vay mượn từ tiếng Ý balcone.
Cách phát âm
sửaDanh từ
sửabalcon gđ (số nhiều balcons)
Hậu duệ
sửa- → Tiếng Ba Lan: balkon
- → Tiếng Ba Tư: بالکن (bâlkon)
- → Tiếng Đan Mạch: balkon
- → Tiếng Đức: Balkon
- → Tiếng Hà Lan: balkon
- → Tiếng Nga: балко́н (balkón)
- → Tiếng Rumani: balcon
- → Tiếng Thổ Nhĩ Kỳ Ottoman: بالقون (balkon)
- → Tiếng Việt: ban công
Tham khảo
sửa- "balcon", Hồ Ngọc Đức, Dự án Từ điển tiếng Việt miễn phí (chi tiết)