Bản mẫu:lat-conj
Bảng chia động từ của amō (cách chia thứ nhất) | |||||||
---|---|---|---|---|---|---|---|
lối trình bày | số ít | số nhiều | |||||
ngôi 1 | ngôi 2 | ngôi 3 | ngôi 1 | ngôi 2 | ngôi 3 | ||
chủ động | hiện tại | amō | amās | amat | amāmus | amātis | amant |
chưa hoàn thành | amābam | amābās | amābat | amābāmus | amābātis | amābant | |
tương lai | amābō | amābis | amābit | amābimus | amābitis | amābunt | |
hoàn thành | amāvī | amāvistī | amāvit | amāvimus | amāvistis | amāvērunt, amāvēre | |
quá khứ xa | amāveram | amāverās | amāverat | amāverāmus | amāverātis | amāverant | |
tương lai hoàn thành | amāverō | amāveris | amāverit | amāverimus | amāveritis | amāverint | |
bị động | hiện tại | amor | amāris, amāre |
amātur | amāmur | amāminī | amantur |
chưa hoàn thành | amābar | amābāris, amābāre |
amābātur | amābāmur | amābāminī | amābantur | |
tương lai | amābor | amāberis, amābere |
amābitur | amābimur | amābiminī | amābuntur | |
hoàn thành | amātus + lối trình bày chủ động hiện tại của sum | ||||||
quá khứ xa | amātus + lối trình bày chủ động chưa hoàn thành của sum | ||||||
tương lai hoàn thành | amātus + lối trình bày chủ động tương lai của sum | ||||||
lối cầu khẩn | số ít | số nhiều | |||||
ngôi 1 | ngôi 2 | ngôi 3 | ngôi 1 | ngôi 2 | ngôi 3 | ||
chủ động | hiện tại | amem | amēs | amet | amēmus | amētis | ament |
chưa hoàn thành | amārem | amārēs | amāret | amārēmus | amārētis | amārent | |
hoàn thành | amāverim | amāverīs | amāverit | amāverīmus | amāverītis | amāverint | |
quá khứ xa | amāvissem | amāvissēs | amāvisset | amāvissēmus | amāvissētis | amāvissent | |
bị động | hiện tại | amer | amēris, amēre |
amētur | amēmur | amēminī | amentur |
chưa hoàn thành | amārer | amārēris, amārēre |
amārētur | amārēmur | amārēminī | amārentur | |
hoàn thành | amātus + lối cầu khẩn chủ động hiện tại của sum | ||||||
quá khứ xa | amātus + lối cầu khẩn chủ động chưa hoàn thành của sum | ||||||
lối mệnh lệnh | số ít | số nhiều | |||||
ngôi 1 | ngôi 2 | ngôi 3 | ngôi 1 | ngôi 2 | ngôi 3 | ||
chủ động | hiện tại | — | amā | — | — | amāte | — |
tương lai | — | amātō | amātō | — | amātōte | amantō | |
bị động | hiện tại | — | amāre | — | — | amāminī | — |
tương lai | — | amātor | amātor | — | — | amantor | |
dạng không ngôi | chủ động | bị động | |||||
hiện tại | hoàn thành | tương lai | hiện tại | hoàn thành | tương lai | ||
nguyên mẫu | amāre | amāvisse | amātūrum esse | amārī | amātum esse | amātum īrī | |
phân từ | amāns | — | amātūrus | — | amātus | amandus | |
danh từ gốc động từ | gerund | supine | |||||
sở hữu cách | vị cách | nghiệp cách | tòng cách | nghiệp cách | tòng cách | ||
amandī | amandō | amandum | amandō | amātum | amātū |