Tiếng Anh

sửa

Cách phát âm

sửa
  • IPA: /ˈæ.mənt/

Danh từ

sửa

ament số nhiều amenta /ˈæ.mənt/

  1. (Thực vật học) Đuôi sóc (một kiểu cụm hoa).

Tham khảo

sửa