amas
Tiếng Mã Lai Brunei
sửaCách phát âm
sửaDanh từ
sửaamas
- vàng.
Tiếng Pháp
sửaCách phát âm
sửa- IPA: /a.ma/
Danh từ
sửaSố ít | Số nhiều |
---|---|
amas /a.ma/ |
amas /a.ma/ |
amas gđ /a.ma/
- Đống, đám.
- Amas de pierres — đống đá
- Amas d’étoiles — đám sao
- Amas ganglionnaire — (giải phẫu) đám hạch
Tham khảo
sửa- "amas", Hồ Ngọc Đức, Dự án Từ điển tiếng Việt miễn phí (chi tiết)