Tiếng Mã Lai Brunei

sửa

Cách phát âm

sửa

Danh từ

sửa

amas

  1. vàng.

Tiếng Pháp

sửa

Cách phát âm

sửa

Danh từ

sửa
Số ít Số nhiều
amas
/a.ma/
amas
/a.ma/

amas /a.ma/

  1. Đống, đám.
    Amas de pierres — đống đá
    Amas d’étoiles — đám sao
    Amas ganglionnaire — (giải phẫu) đám hạch

Tham khảo

sửa