amant
Tiếng Pháp
sửaDanh từ
sửaSố ít | Số nhiều |
---|---|
amant /a.mɑ̃/ |
amants /a.mɑ̃/ |
amant gđ
- Người tình, người yêu.
- "Il est plus facile d’être amant que mari" (Balz.) — làm người tình dễ hơn làm chồng
- (Văn học) Người chuộng.
- Amant de la gloire — người chuộng danh
Từ đồng âm
sửaTham khảo
sửa- "amant", Hồ Ngọc Đức, Dự án Từ điển tiếng Việt miễn phí (chi tiết)