Trang chính
Ngẫu nhiên
Đăng nhập
Tùy chọn
Quyên góp
Giới thiệu Wiktionary
Lời phủ nhận
Tìm kiếm
gạt tàn
Ngôn ngữ
Theo dõi
Sửa đổi
Tiếng Việt
sửa
Cách phát âm
sửa
IPA
theo giọng
Hà Nội
Huế
Sài Gòn
ɣa̰ːʔt
˨˩
ta̤ːn
˨˩
ɣa̰ːk
˨˨
taːŋ
˧˧
ɣaːk
˨˩˨
taːŋ
˨˩
Vinh
Thanh Chương
Hà Tĩnh
ɣaːt
˨˨
taːn
˧˧
ɣa̰ːt
˨˨
taːn
˧˧
Danh từ
sửa
gạt tàn
Vật
đựng
tàn
thuốc lá
,
xì gà
.