Trang chính
Ngẫu nhiên
Đăng nhập
Tùy chọn
Quyên góp
Giới thiệu Wiktionary
Lời phủ nhận
Tìm kiếm
eel
Ngôn ngữ
Theo dõi
Sửa đổi
Mục lục
1
Tiếng Anh
1.1
Cách phát âm
1.2
Danh từ
1.3
Tham khảo
Tiếng Anh
sửa
eel
Cách phát âm
sửa
IPA
:
/ˈiəl/
Hoa Kỳ
[ˈiəl]
Danh từ
sửa
eel
(
số nhiều
eels
)
Con
cá chình
;
con
lươn
(nghĩa đen và nghĩa bóng).
as slippery as an
eel
— trơn tuột như lươn, khó nắm
(
Thông tục
)
Con
giun
giấm
.
Tham khảo
sửa
"
eel
", Hồ Ngọc Đức,
Dự án Từ điển tiếng Việt miễn phí
(
chi tiết
)