Tiếng Anh

sửa
 
eel

Cách phát âm

sửa
  Hoa Kỳ

Danh từ

sửa

eel (số nhiều eels)

  1. Con cá chình; con lươn (nghĩa đen và nghĩa bóng).
    as slippery as an eel — trơn tuột như lươn, khó nắm
  2. (Thông tục) Con giun giấm.

Tham khảo

sửa