Tiếng Việt

sửa

Cách phát âm

sửa
IPA theo giọng
Hà NộiHuếSài Gòn
haːj˧˧ ɣə̤ː˨˩haːj˧˥ ɣəː˧˧haːj˧˧ ɣəː˨˩
VinhThanh ChươngHà Tĩnh
haːj˧˥ ɣəː˧˧haːj˧˥˧ ɣəː˧˧

Danh từ

sửa

2G

  1. Thuật ngữ để chỉ thế hệ thiết bị di động viễn thông thứ hai, ứng dụng nhiều đặc tính kỹ thuật số.

Dịch

sửa