Trang chính
Ngẫu nhiên
Đăng nhập
Tùy chọn
Quyên góp
Giới thiệu Wiktionary
Lời phủ nhận
Tìm kiếm
2G
Ngôn ngữ
Theo dõi
Sửa đổi
Mục lục
1
Tiếng Việt
1.1
Cách phát âm
1.2
Danh từ
1.2.1
Dịch
Tiếng Việt
sửa
Cách phát âm
sửa
IPA
theo giọng
Hà Nội
Huế
Sài Gòn
haːj
˧˧
ɣə̤ː
˨˩
haːj
˧˥
ɣəː
˧˧
haːj
˧˧
ɣəː
˨˩
Vinh
Thanh Chương
Hà Tĩnh
haːj
˧˥
ɣəː
˧˧
haːj
˧˥˧
ɣəː
˧˧
Danh từ
sửa
2G
Thuật ngữ
để chỉ
thế hệ
thiết bị
di động
viễn thông
thứ hai
,
ứng dụng
nhiều
đặc tính
kỹ thuật số
.
Dịch
sửa
Tiếng Anh
:
2G
,
second generation