Tra từ bắt đầu bởi
𤤨

Chữ Hán

sửa
𤤨 U+24928, 𤤨
CJK UNIFIED IDEOGRAPH-24928
𤤧
[U+24927]
CJK Unified Ideographs Extension B 𤤩
[U+24929]

Tra cứu

sửa
  • Bộ thủ: + 5 nét Cảnh báo: Từ khóa xếp mặc định “王 05” ghi đè từ khóa trước, “口38”.

Chuyển tự

sửa

Tiếng Quan Thoại

sửa

Danh từ

sửa

𤤨

  1. Một loại đá bán quý ít quý hơn ngọc bích.

Tính từ

sửa

𤤨

  1. Phi thường, tuyệt vời.
    𤤨寶/𤤨宝 ― guībǎo ― kho báu

Ghi chú sử dụng

sửa

Thường dùng thay cho 𤤨.

Xem thêm

sửa

Tham khảo

sửa

Tiếng Nhật

sửa

Tính từ

sửa

𤤨

  1. Sự lạ lùng.

Xem thêm

sửa

Tiếng Triều Tiên

sửa

Danh từ

sửa

𤤨

  1. Hoa hồng.

Tính từ

sửa

𤤨

  1. Phi thường, tuyệt vời.

Chuyển tự

sửa

Chữ Nôm

sửa

(trợ giúp hiển thị và nhập chữ Nôm)

𤤨 viết theo chữ quốc ngữ

côi, khôi

Tra mục từ trên để biết ngữ nghĩa tiếng Việt.

Cách phát âm

sửa
IPA theo giọng
Hà Nội Huế Sài Gòn
koj˧˧ xoj˧˧koj˧˥ kʰoj˧˥koj˧˧ kʰoj˧˧
Vinh Thanh Chương Hà Tĩnh
koj˧˥ xoj˧˥koj˧˥˧ xoj˧˥˧