Chữ hình nêm

sửa
 
𒈾 U+1223E, 𒈾
CUNEIFORM SIGN NA
𒈽
[U+1223D]
Cuneiform 𒈿
[U+1223F]

Ký tự hình nêm

sửa
𒈾 Số ký tự
MZL 110
Deimel 70
HZL 15
Thành phần
𒀸, 𒆠

Tham khảo

sửa
  1. R. Borger, Mesopotamisches Zeichenlexikon (MZL), Münster (2003)
  2. A. Deimel, Šumerisches Lexikon (Deimel), Rome (1947)
  3. Chr. Rüster, E. Neu, Hethitisches Zeichenlexikon (HZL), Wiesbaden (1989)

Tiếng Akkad

sửa

Giá trị ký tự

sửa
Ký tự 𒈾
Chữ Sumer NA
Giá trị ngữ âm na

Từ nguyên

sửa

Vay mượn chính tả từ tiếng Sumer 𒈾 (na, đá). Chủ yếu sử dụng giá trị ngữ âm trong tiếng Akkad. Đây là ký hiệu hình nêm ban đầu của hòn đá trong tiếng Sumer, mặt khác thường được viết là 𒎎 (na₄).

Danh từ

sửa

𒈾 (NA)

  1. (Standard Babylonian) Dạng Chữ Sumer của awīlum (người tự do)

Chữ cái

sửa

𒈾 (na)

  1. Dạng chữ hình nêm của
    𒈾𒆕𒀀NA.RU₂.Abia ký

Tiếng Ebla

sửa

Chữ cái

sửa

𒈾 (na)

  1. Chữ cái hình nêm na ghi lại tiếng Ebla.
    𒀀𒈾𒈾a-na-namắt

Tiếng Elam

sửa

Chữ cái

sửa

𒈾 (na)

  1. Chữ cái hình nêm na ghi lại tiếng Elam.
    𒈾𒀊𒅕napirthần

Tiếng Hitti

sửa

Chữ cái

sửa

𒈾 (na)

  1. Chữ cái hình nêm na ghi lại tiếng Hitti.
    𒀀𒊒𒈾𒀸a-ru-na-ašbiển

Tiếng Luwi

sửa

Chữ cái

sửa

𒈾 (na)

  1. Chữ cái hình nêm na ghi lại tiếng Luwi.
    𒈾𒀀𒈾𒀸𒊑𒅖na-a-na-aš-ri-išchị em gái

Tiếng Sumer

sửa

Danh từ

sửa

𒈾 (na)

  1. Dạng thay thế của 𒎎 (na₄, đá)

Chữ cái

sửa

𒈾 (na)

  1. Chữ cái hình nêm na ghi lại tiếng Sumer.
    𒀭𒈾an-nathiếc, chì