Trang chính
Ngẫu nhiên
Đăng nhập
Tùy chọn
Donate Now
If this site has been useful to you, please give today.
Giới thiệu Wiktionary
Lời phủ nhận
Tìm kiếm
鼶
Ngôn ngữ
Theo dõi
Sửa đổi
Tra từ bắt đầu bởi
鼶
Mục lục
1
Chữ Hán
1.1
Tra cứu
1.2
Chuyển tự
2
Tiếng Quan Thoại
2.1
Danh từ
2.1.1
Dịch
3
Chữ Nôm
3.1
Cách phát âm
Chữ Hán
sửa
鼶
U+9F36
,
&
#40758;
CJK UNIFIED IDEOGRAPH-9F36
←
鼵
[U+9F35]
CJK Unified Ideographs
鼷
→
[U+9F37]
Tra cứu
sửa
Số nét
:
23
Bộ thủ
:
鼠
+
10 nét
Dữ liệu
Unicode
:
U+9F36
(liên kết ngoài tiếng Anh)
Chuyển tự
sửa
Chữ Latinh
:
Bính âm
:
sī
Phiên âm Hán-Việt
:
ty
,
ti
,
tư
Tiếng Quan Thoại
sửa
鼶
Danh từ
sửa
鼶
Chuột đồng
.
Dịch
sửa
Tiếng Anh
:
rat
,
vole
Chữ Nôm
sửa
(
trợ giúp hiển thị và nhập chữ Nôm
)
鼶
viết theo chữ
quốc ngữ
tư
,
ty
Tra mục từ trên để biết ngữ nghĩa tiếng Việt.
Cách phát âm
sửa
IPA
theo giọng
Hà Nội
Huế
Sài Gòn
tɨ
˧˧
ti
˧˧
tɨ
˧˥
ti
˧˥
tɨ
˧˧
ti
˧˧
Vinh
Thanh Chương
Hà Tĩnh
tɨ
˧˥
ti
˧˥
tɨ
˧˥˧
ti
˧˥˧