chuột đồng
Tiếng Việt sửa
Cách phát âm sửa
Hà Nội | Huế | Sài Gòn | |
---|---|---|---|
ʨuət˨˩ ɗə̤wŋ˨˩ | ʨuək˨˨ ɗəwŋ˧˧ | ʨuək˨˩˨ ɗəwŋ˨˩ | |
Vinh | Thanh Chương | Hà Tĩnh | |
ʨuət˨˨ ɗəwŋ˧˧ |
Danh từ sửa
chuột đồng
- (Động vật học) Tên gọi một số loài gặm nhấm nhỏ trong phân họ Chuột đồng (Arvicolinae), thuộc họ Cricetidae.
Dịch sửa
Tên gọi một số loài gặm nhấm nhỏ thuộc phân họ Arvicolinae
|