Trang chính
Ngẫu nhiên
Đăng nhập
Tùy chọn
Quyên góp
Giới thiệu Wiktionary
Lời phủ nhận
Tìm kiếm
颤抖
Ngôn ngữ
Theo dõi
Sửa đổi
Mục lục
1
Chữ Hán giản thể
1.1
Tra cứu
1.2
Chuyển tự
2
Tiếng Quan Thoại
2.1
Chuyển tự
2.2
Động từ
2.2.1
Dịch
Chữ Hán giản thể
sửa
Tra cứu
sửa
Chữ Hán
phồn thể
tương đương là:
顫抖
Chuyển tự
sửa
Chữ Latinh
:
Phiên âm Hán-Việt
:
đản
kéo
Tiếng Quan Thoại
sửa
Chuyển tự
sửa
Chữ Latinh
:
Bính âm
:
chàn
dǒu
Động từ
sửa
颤抖
run rẩy
我的
心
颤了
-
trái tim rôi run rẩy
双
手
颤抖
怎么回事
-
hai tay bị run nguyên nhân là sao
?
为什么会
颤抖
-
tại sao xảy ra hiện tượng run rẩy
Dịch
sửa
Tiếng Anh
:
quiver
,
thrill