Tiếng Trung Quốc

sửa

Tính từ

sửa

顫抖

  1. Rùng rợn, lạnh tóc gáy.

Đồng nghĩa

sửa
Mục từ này được viết dùng mẫu, và có thể còn sơ khai. Bạn có thể viết bổ sung.
(Xin xem phần trợ giúp để biết thêm về cách sửa đổi mục từ.)