Chữ Hán giản thể sửa

Cách phát âm sửa

Danh từ sửa

雪郵差

  1. Nhân vật người tuyết chuyên gửi thư của trẻ em lên ông già tuyết.

Đồng nghĩa sửa

Mục từ này được viết dùng mẫu, và có thể còn sơ khai. Bạn có thể viết bổ sung.
(Xin xem phần trợ giúp để biết thêm về cách sửa đổi mục từ.)