Trang chính
Ngẫu nhiên
Đăng nhập
Tùy chọn
Donate Now
If this site has been useful to you, please give today.
Giới thiệu Wiktionary
Lời phủ nhận
Tìm kiếm
阿片
Ngôn ngữ
Theo dõi
Sửa đổi
Mục lục
1
Chữ Hán
2
Tiếng Quan Thoại
2.1
Cách phát âm
2.2
Danh từ
2.2.1
Đồng nghĩa
Chữ Hán
sửa
Phiên âm Hán-Việt
:
a
phiến
Phồn thể
阿片
Giản thể
阿片
Tiếng Nhật
阿片
Tiếng Hàn
阿片
Tiếng Quan Thoại
sửa
阿片
Cách phát âm
sửa
Bính âm
: āpiàn
Danh từ
sửa
阿片
A phiến
,
thuốc phiện
,
ả phù dung
,
nàng tiên nâu
.
Đồng nghĩa
sửa
鸦片
(phonetic character); (final part.); (interj.)
(phonetic character); (final part.); (interj.); flatter; an initial particle; prefix to names of people
a slice; piece; flake
a slice; piece; flake; thin; slice; disc; sheet
phồn.
(
阿片
)
阿
片
giản.
#
(
阿片
)
阿
片