鑭
Tra từ bắt đầu bởi | |||
鑭 |
Chữ Hán
sửa
|
Tra cứu
sửaChuyển tự
sửaTiếng Quan Thoại
sửaDanh từ
sửa鑭
- (Hoá học) Lantan.
Chữ Nôm
sửa(trợ giúp hiển thị và nhập chữ Nôm)
鑭 viết theo chữ quốc ngữ |
Tra mục từ trên để biết ngữ nghĩa tiếng Việt. |
Cách phát âm
sửaHà Nội | Huế | Sài Gòn | |
---|---|---|---|
la̰ːʔn˨˩ laːn˧˧ | la̰ːŋ˨˨ laːŋ˧˥ | laːŋ˨˩˨ laːŋ˧˧ | |
Vinh | Thanh Chương | Hà Tĩnh | |
laːn˨˨ laːn˧˥ | la̰ːn˨˨ laːn˧˥ | la̰ːn˨˨ laːn˧˥˧ |