Trang chính
Ngẫu nhiên
Đăng nhập
Tùy chọn
Quyên góp
Giới thiệu Wiktionary
Lời phủ nhận
Tìm kiếm
镌刻
Ngôn ngữ
Theo dõi
Sửa đổi
Mục lục
1
Chữ Hán giản thể
1.1
Chuyển tự
2
Tiếng Quan Thoại
2.1
Chuyển tự
2.2
Động từ
2.2.1
Đồng nghĩa
2.2.2
Dịch
Chữ Hán giản thể
sửa
Chữ Hán
phồn thể
tương đương là:
鐫刻
Chuyển tự
sửa
Chữ Latinh
:
Phiên âm Hán-Việt
:
thuyên
khắc
Tiếng Quan Thoại
sửa
Chuyển tự
sửa
Chữ Latinh
:
Bính âm
: juān kè
Động từ
sửa
镌刻
điêu khắc
,
Đồng nghĩa
sửa
雕刻
Dịch
sửa
Tiếng Anh
:
degrade
;
engrave