Chữ Hán giản thể

sửa

Chuyển tự

sửa

Tiếng Quan Thoại

sửa

Chuyển tự

sửa

Động từ

sửa

镌刻

  1. điêu khắc,

Đồng nghĩa

sửa

Dịch

sửa