Tiếng Việt

sửa

Cách phát âm

sửa
IPA theo giọng
Hà Nội Huế Sài Gòn
ɗiəw˧˧ xak˧˥ɗiəw˧˥ kʰa̰k˩˧ɗiəw˧˧ kʰak˧˥
Vinh Thanh Chương Hà Tĩnh
ɗiəw˧˥ xak˩˩ɗiəw˧˥˧ xa̰k˩˧

Động từ

sửa

điêu khắc

  1. hành động làm những miếng đá lớn thành bức tượng

Dịch

sửa
Mục từ này được viết dùng mẫu, và có thể còn sơ khai. Bạn có thể viết bổ sung.
(Xin xem phần trợ giúp để biết thêm về cách sửa đổi mục từ.)