鑷
Tra từ bắt đầu bởi | |||
鑷 |
Chữ Hán
sửa
|
Tra cứu
sửaChuyển tự
sửa- Chữ Latinh
- Bính âm: niè (nie4)
- Phiên âm Hán-Việt: nhiếp
- Chữ Hangul: 섭
Tiếng Quan Thoại
sửaDanh từ
sửa鑷
Chữ Nôm
sửa(trợ giúp hiển thị và nhập chữ Nôm)
鑷 viết theo chữ quốc ngữ |
Tra mục từ trên để biết ngữ nghĩa tiếng Việt. |
Cách phát âm
sửaHà Nội | Huế | Sài Gòn | |
---|---|---|---|
ɲiəp˧˥ ɲip˧˥ | ɲiə̰p˩˧ ɲḭp˩˧ | ɲiəp˧˥ ɲip˧˥ | |
Vinh | Thanh Chương | Hà Tĩnh | |
ɲiəp˩˩ ɲip˩˩ | ɲiə̰p˩˧ ɲḭp˩˧ |