Trang chính
Ngẫu nhiên
Đăng nhập
Tùy chọn
Quyên góp
Giới thiệu Wiktionary
Lời phủ nhận
Tìm kiếm
鑷
Ngôn ngữ
Theo dõi
Sửa đổi
Tra từ bắt đầu bởi
鑷
Mục lục
1
Chữ Hán
1.1
Tra cứu
1.2
Chuyển tự
2
Tiếng Quan Thoại
2.1
Danh từ
3
Chữ Nôm
3.1
Cách phát âm
Chữ Hán
sửa
鑷
U+9477
,
&
#38007;
CJK UNIFIED IDEOGRAPH-9477
←
鑶
[U+9476]
CJK Unified Ideographs
鑸
→
[U+9478]
Tra cứu
sửa
Số nét
:
26
Bộ thủ
:
金
+
18 nét
Dữ liệu
Unicode
:
U+9477
(liên kết ngoài tiếng Anh)
Chữ Hán
giản thể
tương đương là:
镊
Chuyển tự
sửa
Chữ Latinh
Bính âm
:
niè
(
nie
4
)
Phiên âm Hán-Việt
:
nhiếp
Chữ
Hangul
:
섭
Tiếng Quan Thoại
sửa
Danh từ
sửa
鑷
Cái
cặp
,
cái
nhíp
.
Để
nhíp
bằng
kẹp
.
Chữ Nôm
sửa
(
trợ giúp hiển thị và nhập chữ Nôm
)
鑷
viết theo chữ
quốc ngữ
nhiếp
,
nhíp
Tra mục từ trên để biết ngữ nghĩa tiếng Việt.
Cách phát âm
sửa
IPA
theo giọng
Hà Nội
Huế
Sài Gòn
ɲiəp
˧˥
ɲip
˧˥
ɲiə̰p
˩˧
ɲḭp
˩˧
ɲiəp
˧˥
ɲip
˧˥
Vinh
Thanh Chương
Hà Tĩnh
ɲiəp
˩˩
ɲip
˩˩
ɲiə̰p
˩˧
ɲḭp
˩˧