诮
Tra từ bắt đầu bởi | |||
诮 |
Chữ HánSửa đổi
Tra cứuSửa đổi
- Số nét: 9
- Bộ thủ: 讠 + 7 nét (xem trong Hán Việt tự điển)
- Dữ liệu Unicode: U+8BEE (liên kết ngoài tiếng Anh)
Chuyển tựSửa đổi
Tiếng Quan ThoạiSửa đổi
Danh từSửa đổi
诮
Chữ NômSửa đổi
(trợ giúp hiển thị và nhập chữ Nôm)
诮 viết theo chữ quốc ngữ |
Tra mục từ trên để biết ngữ nghĩa tiếng Việt. |
Cách phát âmSửa đổi
Hà Nội | Huế | Sài Gòn | |
---|---|---|---|
tiəw˧˥ tiə̰ʔw˨˩ | tiə̰w˩˧ tiə̰w˨˨ | tiəw˧˥ tiəw˨˩˨ | |
Vinh | Thanh Chương | Hà Tĩnh | |
tiəw˩˩ tiəw˨˨ | tiəw˩˩ tiə̰w˨˨ | tiə̰w˩˧ tiə̰w˨˨ |