qiào
Tiếng Quan Thoại
sửaLatinh hóa
sửa- Bính âm Hán ngữ của 俏.
- Bính âm Hán ngữ của 僺.
- Bính âm Hán ngữ của 壧.
- Bính âm Hán ngữ của 壳.
- Bính âm Hán ngữ của 峭, 陗.
- Bính âm Hán ngữ của 帩.
- Bính âm Hán ngữ của 撬.
- Bính âm Hán ngữ của 撽.
- Bính âm Hán ngữ của 橆.
- Bính âm Hán ngữ của 殻, 殼.
- Bính âm Hán ngữ của 硚.
- Bính âm Hán ngữ của 磼.
- Bính âm Hán ngữ của 竅.
- Bính âm Hán ngữ của 翐.
- Bính âm Hán ngữ của 翘.
- Bính âm Hán ngữ của 翰.
- Bính âm Hán ngữ của 茭.
- Bính âm Hán ngữ của 誚.
- Bính âm Hán ngữ của 譙.
- Bính âm Hán ngữ của 诮.
- Bính âm Hán ngữ của 谯.
- Bính âm Hán ngữ của 蹷.
- Bính âm Hán ngữ của 躈.
- Bính âm Hán ngữ của 鞘.
- Bính âm Hán ngữ của 韒.
- Bính âm Hán ngữ của 髚.
- Bính âm Hán ngữ của 劁.