确
Tra từ bắt đầu bởi | |||
确 |
Chữ HánSửa đổi
Tra cứuSửa đổi
- Số nét: 12
- Bộ thủ: 石 + 7 nét (xem trong Hán Việt tự điển)
- Dữ liệu Unicode: U+786E (liên kết ngoài tiếng Anh)
Chuyển tựSửa đổi
- Chữ Latinh
- Chữ Hangul: 학
Tiếng Quan ThoạiSửa đổi
Danh từSửa đổi
确
Chữ NômSửa đổi
(trợ giúp hiển thị và nhập chữ Nôm)
确 viết theo chữ quốc ngữ |
Tra mục từ trên để biết ngữ nghĩa tiếng Việt. |
Cách phát âmSửa đổi
Hà Nội | Huế | Sài Gòn | |
---|---|---|---|
saːk˧˥ | sa̰ːk˩˧ | saːk˧˥ | |
Vinh | Thanh Chương | Hà Tĩnh | |
saːk˩˩ | sa̰ːk˩˧ |