Trang chính
Ngẫu nhiên
Đăng nhập
Tùy chọn
Quyên góp
Giới thiệu Wiktionary
Lời phủ nhận
Tìm kiếm
表演
Ngôn ngữ
Theo dõi
Sửa đổi
Mục lục
1
Chữ Hán
2
Tiếng Quan Thoại
2.1
Cách phát âm
2.2
Chuyển tự
2.3
Danh từ
2.3.1
Dịch
2.4
Động từ
2.4.1
Dịch
Chữ Hán
sửa
Phiên âm Hán-Việt
:
biểu diễn
Tiếng Quan Thoại
sửa
Cách phát âm
sửa
IPA
:
/piau˧˥.iɛn˨˩˦/
Chuyển tự
sửa
Chữ Latinh
:
Bính âm
: biǎo yǎn
Danh từ
sửa
表演
Cuộc
biểu diễn
, cuộc
diễn xuất
.
Dịch
sửa
Tiếng Anh
:
play
,
show
,
performance
,
exhibition
,
demonstrate
Động từ
sửa
表演
Biểu diễn
,
diễn xuất
.
Dịch
sửa
Tiếng Anh
:
perform
,
act