芒
Tra từ bắt đầu bởi | |||
芒 |
Chữ Hán
sửa
|
Tra cứu
sửaChuyển tự
sửa- Chữ Latinh
- Chữ Hangul: 망
Tiếng Quan Thoại
sửaDanh từ
sửa芒
- (Thực vật học) Xoài.
Chữ Nôm
sửa(trợ giúp hiển thị và nhập chữ Nôm)
芒 viết theo chữ quốc ngữ |
Tra mục từ trên để biết ngữ nghĩa tiếng Việt. |
Cách phát âm
sửaHà Nội | Huế | Sài Gòn | |
---|---|---|---|
maːŋ˧˧ maŋ˧˧ mɨŋ˧˧ mɨə̤ŋ˨˩ ma̤ːŋ˨˩ maːn˧˧ vawŋ˧˧ | maːŋ˧˥ maŋ˧˥ mɨŋ˧˥ mɨəŋ˧˧ maːŋ˧˧ maːŋ˧˥ jawŋ˧˥ | maːŋ˧˧ maŋ˧˧ mɨŋ˧˧ mɨəŋ˨˩ maːŋ˨˩ maːŋ˧˧ jawŋ˧˧ | |
Vinh | Thanh Chương | Hà Tĩnh | |
maːŋ˧˥ maŋ˧˥ mɨŋ˧˥ mɨəŋ˧˧ maːŋ˧˧ maːn˧˥ vawŋ˧˥ | maːŋ˧˥˧ maŋ˧˥˧ mɨŋ˧˥˧ mɨəŋ˧˧ maːŋ˧˧ maːn˧˥˧ vawŋ˧˥˧ |