Chữ Hán

sửa

Chuyển tự

sửa

Tiếng Quan Thoại

sửa

Chuyển tự

sửa

Danh từ

sửa

自己

  1. tự mình, bản thân, cơ thể của mình.
    自己也知道 - bản thân tôi cũng biết được

Dịch

sửa

Tính từ

sửa

自己

  1. thuộc về mình, của mình, thuộc về bản thân
    注意保管自己的行李 - chú ý bảo quản hành lý của mình

Dịch

sửa