Tiếng Anh sửa

Cách phát âm sửa

  • IPA: /ˈkloʊs.li/
  Hoa Kỳ

Phó từ sửa

closely /ˈkloʊs.li/

  1. Gần, gần gũi, thân mật.
    closely related — có họ gần với nhau
  2. Chặt chẽ, khít, sát, sít vào nhau.
    to pursure closely — theo sát
    closely written — viết sít vào nhau
    he resembles his father very closely — nó giống cha như đúc
  3. Kỹ lưỡng, tỉ mỉ, cẩn thận.
    to examine the question closely — nghiên cứu kỹ lưỡng vấn đề

Tham khảo sửa