Tra từ bắt đầu bởi

Chữ Hán

sửa
U+7D75, 絵
CJK UNIFIED IDEOGRAPH-7D75

[U+7D74]
CJK Unified Ideographs
[U+7D76]

Tra cứu

sửa
  • Bộ thủ: + 6 nét Cảnh báo: Từ khóa xếp mặc định “糸 06” ghi đè từ khóa trước, “廴54”.

Tiếng Nhật

sửa

Danh từ

sửa

(e)

  1. Bức vẽ.
  2. Thiết lập kế hoạch.
  3. Hình ảnh.

Đồng nghĩa

sửa