Trang chính
Ngẫu nhiên
Đăng nhập
Tùy chọn
Quyên góp
Giới thiệu Wiktionary
Lời phủ nhận
Tìm kiếm
省略
Ngôn ngữ
Theo dõi
Sửa đổi
Mục lục
1
Tiếng Quan Thoại
1.1
Chuyển tự
1.2
Danh từ
1.2.1
Dịch
Tiếng Quan Thoại
sửa
Chuyển tự
sửa
Chữ Latinh
:
Bính âm
:shěng lüè
Danh từ
sửa
省略
viết lược bỏ
,
tỉnh lược
,
rút ngắn
lại ,
lược bỏ
,
viết tắt
英语
句子
有时
复杂
难辨
的
另一个
原因
是
由于
句子中的
某些
成分
被
省略
掉
了
một
nguyên nhân
khác khiến cho câu trong
tiếng anh
có lúc trở lên
phức tạp
và khó hiểu là do một thành phần trong câu bị
viết tắt
đi
Dịch
sửa
Tiếng Anh
:
omission