Tiếng Quan Thoại

sửa

Chuyển tự

sửa

Danh từ

sửa

省略

  1. viết lược bỏ, tỉnh lược , rút ngắn lại , lược bỏ , viết tắt
    英语句子有时复杂难辨另一个原因由于句子中的某些成分省略
    mộtnguyên nhân khác khiến cho câu trong tiếng anh có lúc trở lên phức tạp và khó hiểu là do một thành phần trong câu bị viết tắt đi

Dịch

sửa